Có 2 kết quả:

过早 guò zǎo ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ過早 guò zǎo ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) premature
(2) untimely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) premature
(2) untimely

Bình luận 0